Ø Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc
và Đài Loan được nhập khẩu bởi Công ty TNHH Trung Mỹ Á.
Ø Sản phẩm này không độc hại, không ô
nhiễm, độ trong suốt cao, độ bóng cao, thấp tĩnh, chịu mài mòn, Corona bị lão
hóa dài, ít lổi hơn, mở tốt.
Ø Sản phẩm này được sử dụng chủ yếu cho
các thành phần của in ấn, làm túi, sản xuất băng keo và vật liệu cơ bản khác.
Ø Sản phẩm có khả năng hấp thụ bột mạnh
mẽ nên tránh bị rợp màng. Sau khi được concaved màng còn thích ứng với lớp phủ
kính UV toàn phần và từng phần, ép nhiệt, in trên màng và các quá trình cơ sở
vật liệu khác.
Ø Sản phẩm này rất dễ dàng để hoạt động
khi nhiệt độ nóng của lô nhiệt đáp ứng các yêu cầu, cán màng có thể được thực
hiện bất cứ lúc nào, không cần kỹ năng chuyên nghiệp, nâng cao hiệu quả sản
xuất và giảm chi phí.
Ø Thiết bị cán: máy cán màng nhiệt.
Ø Nhiệt độ của lô nóng:
§ vật
tư ngành in chung (in bình thường): 85 ~ 100 ℃
§ Vật
liệu in đặc biệt: 100 ~ 110 ℃
Ø Áp suất: 10 ~ 18Mpa
Ø Tốc độ: 8 ~ 50m / phút
Lưu ý: Khi in ấn đặc biệt
với lớp mực dày đề cập đến độ dày, độ đậm của màu, độ ẩm cao và giấy có kích
thước lớn.
CÔNG TY TNHH TRUNG MỸ Á
64 Lý Thánh Tông, P.
Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
ĐT : 6685 3896 – Fax
: 39612369
Email : trungmya@yahoo.com.vn
Web:
www.maybaobigiay.com
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
SPECIFICATION OF BOPP FILM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÀNG BOPP
|
Specification
Thông số kỹ thuật
|
BOPP-16
Glossy
Bóng
|
BOPP-20
Glossy
Bóng
|
BOPP-24
Glossy
Bóng
|
BOPP-30
Glossy
Bóng
|
BOPP-17
Matte
Mờ
|
BOPP-20
Matte
Mờ
|
BOPP-23
Matte
Mờ
|
BOPP-27
Matte
Mờ
|
BOPP-30
Matte
Mờ
|
|||
|
Thickness(∪)
Độ dầy(∪)
|
Total
(micron)
|
16
|
20
|
24
|
30
|
17
|
20
|
23
|
27
|
30
|
||
|
BOPP
(micron)
|
12
|
12
|
12
|
18
|
12
|
12
|
15
|
15
|
18
|
|||
|
EVA
(micron)
|
4
|
8
|
12
|
12
|
5
|
8
|
8
|
12
|
12
|
|||
|
Weight
Trọng lượng
|
M²/kg
|
68.54
|
54.2
|
45.4
|
36.15
|
68.4
|
55.4
|
47.03
|
44.13
|
37.37
|
||
|
g/m²
|
14.59
|
18.43
|
22.2
|
27.66
|
14.62
|
18.36
|
21.26
|
24.18
|
26.76
|
|||
|
Density
Tỷ trọng
|
0.912
|
0.92
|
0.925
|
0.822
|
0.86
|
0.918
|
0.924
|
0.895
|
0.892
|
|||
|
Tension
Sức ép
|
BOPP side ≥ 38 dyne - Eva side ≥ 52 dyne
|
|||||||||||
|
Corona treatment
Xử lý Corona
|
Dyne/cm
|
38
|
AB(double sides)
AB (2 mặt)
|
|||||||||
|
Gloss (45º)
Độ bóng
|
|
150
|
||||||||||
|
Haze
Độ mờ
|
%
|
0.8
|
||||||||||
|
Width
Chiều ngang
|
1880 – 2000mm
|
|||||||||||
|
Length
Chiều dài
|
4000 - 4500m (± 5%)
|
|||||||||||
|
Paper core
Giấy lõi
|
Inside paper core :
Bên trong lõi giấy :
25.4mm - 76mm
|
|||||||||||
http://maycangmangnhiet.blogspot.com
/
0 nhận xét:
Đăng nhận xét